--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gaseous state chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
+
đòng đòng
:
The rice plants are already inear
+
delairea odorata
:
loài cây leo mọng nước vùng Nam Mỹ, có hoa vàng, được tronngf trong nhà làm vật trang trí
+
judgematic
:
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải